Có 2 kết quả:

鎮痛劑 zhèn tòng jì ㄓㄣˋ ㄊㄨㄥˋ ㄐㄧˋ镇痛剂 zhèn tòng jì ㄓㄣˋ ㄊㄨㄥˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) painkiller
(2) analgesic
(3) anodyne

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) painkiller
(2) analgesic
(3) anodyne

Bình luận 0